THACO FUSO
-
572,000.000 VND
MITSUBISHI FUSO CANTER 4.99 - EURO 4
Động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 – 3AT2 Ø Dung tích xi-lanh 2.977 cc. Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước Ø Công suất cực đại: 125 PS/ 3.200 vòng/ phút. Ø Hộp số cơ khí: 05 số tiến, 01 số lùi. Kích thước xe (mm). Ø Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.750 x 1.780 Ø Kích thước tổng thể: 6.040 x 1.870 x 2.820 Tải trọng : 1990 KG / 2.100 KG TRẢ GÓP 75% GIÁ TRỊ XE -
807,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Daimler4D37-125 (Euro4)
- Dung tích xi-lanh : 3907 cc
- Công suất cực đại : 170 Ps/2500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 520 Nm/1500 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước tổng thể : 7.800 x 2.340 x 3.420 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng : 6850 x 2220 x 2100 (mm)
- Tải trọng : 8200 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 13.700 (kG)
-
510,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI FUSO
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo
- Tên động cơ : 4P10-KAT2 (Euro 5)
- Dung tích xi-lanh : 2.977 cc
- Công suất cực đại : 130 Ps/3500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 300 Nm/1300 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Kích thước lọt lòng thùng : 4450 x 1750 x 1900 (mm)
- Tải trọng : 1.900 (kG)
-
605,000.000 VND540,000.000 VNDKích thước tổng thể (DxRxC) 5.830 x 1.870 x 2.140 (Cabin – Chassis) mm Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 4.450 x 1.750 x 1.830 (Thùng mui bạt) mm Tên động cơ : Mitsubishi 4P10 - KAT2 Công suất: 130/3.500 (Ps/rpm)
Khối lượng chuyên chở 1995 KG Khối lượng toàn bộ 4995 KG -
650,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Mitsubishi 4P10 – KAT4(Euro5)
- Dung tích xi-lanh : 2.998 cc
- Công suất cực đại : 150 PS /3.500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 370Nm/1.320 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước tổng thể : 7.770 x 2.135 x 2.235 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng : 6.200 x 2.020 x 2.040 (mm)
- Tải trọng : 4.750 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 8.490 (kG)
-
639,000.000 VND
Mitsubishi Fuso Canter TF 7.5
Kích thước tổng thể: 6.730 x 2.135 x 2.235 Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 Tải trọng cho phép: 3.490 Kg Khối lượng toàn bộ: 7.500 Kg Hỗ trợ trả góp : 70-80% ( giá trị xe ) -
700,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Daimler4D37-100 (Euro5)
- Dung tích xi-lanh : 3907 cc
- Công suất cực đại : 136 Ps/2500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 420 Nm/1500 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước tổng thể : 8.035 x 2.340 x 3.320 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng : 6.100 x 2.220 x 2.095 (mm)
- Tải trọng : 6.450 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 11.200 (kG)
-
1,495,000.000 VND1,485,000.000 VND- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Daimler4D37-125 (EuroIV)
- Dung tích xi-lanh : 3907 cc
- Công suất cực đại : 170 Ps/2500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 520 Nm/1500 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Kích thước lọt lòng thùng : 5200 x 2210 x 570/--- (mm)
- Tải trọng : 6.200 (kG)
-
789,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Daimler4D37-125 (EuroIV)
- Dung tích xi-lanh : 3907 cc
- Công suất cực đại : 170 Ps/2500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 520 Nm/1500 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Kích thước lọt lòng thùng : 6100 x 2220 x 2100 (mm)
- Tải trọng : 8300 (kG)
-
1,465,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : FUSO
- Loại động cơ : Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng.
- Tên động cơ : 6S20-210 (Euro4)
- Dung tích xi-lanh :6372 cc
- Công suất cực đại : 285 Ps/2200 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 1.120 Nm/1600 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước tổng thể : 11.675 x 2.500 x 3.950 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng : 9100 x 2350 x 2150 (mm)
- Tải trọng : 14.200 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 24.000 (kG)
-
659,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Mitsubishi 4P10 – KAT4(Euro5)
- Dung tích xi-lanh : 2.998 cc
- Công suất cực đại : 150 PS /3.500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 370Nm/1.320 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước lọt lòng thùng : 4.500 x 1.960 x 1.950 (mm)
- Tải trọng : 4.995 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 8.490 (kG)
-
790,000.000 VNDĐộng cơ Mitsubishi Fuso 4D37 125 . Ø Dung tích xi-lanh 3907 cc. Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước Ø Công suất cực đại: 170 PS/ 2000 vòng/ phút. Ø Hộp số : Mercedes Benz G85-6, 6Số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi Kích thước xe (mm). Ø Kích thước lọt lòng thùng: 6.900 x 2.220 x 2.100 Ø Kích thước tổng thể: 8.835 x 2.330 x 3.410 Tải trọng : 8.200 KG TRẢ GÓP 75%-75% GIÁ TRỊ XE