xe tải mitsubishi 5 tấn
-
650,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Mitsubishi 4P10 – KAT4(Euro5)
- Dung tích xi-lanh : 2.998 cc
- Công suất cực đại : 150 PS /3.500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 370Nm/1.320 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước tổng thể : 7.770 x 2.135 x 2.235 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng : 6.200 x 2.020 x 2.040 (mm)
- Tải trọng : 4.750 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 8.490 (kG)
-
700,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Daimler4D37-100 (Euro5)
- Dung tích xi-lanh : 3907 cc
- Công suất cực đại : 136 Ps/2500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 420 Nm/1500 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước tổng thể : 8.035 x 2.340 x 3.320 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng : 6.100 x 2.220 x 2.095 (mm)
- Tải trọng : 6.450 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 11.200 (kG)
-
659,000.000 VND
- Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI ( NHẬT BẢN )
- Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Tên động cơ : Mitsubishi 4P10 – KAT4(Euro5)
- Dung tích xi-lanh : 2.998 cc
- Công suất cực đại : 150 PS /3.500 v/ph
- Moment xoắn cực đại : 370Nm/1.320 v/ph
- Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
- Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
- Kích thước lọt lòng thùng : 4.500 x 1.960 x 1.950 (mm)
- Tải trọng : 4.995 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 8.490 (kG)