AUMAN GTL D240 – EURO 4
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7800 x 2500 x 3370 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5100 x 2280 x 750 (8,5 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.025/1.880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3400+1350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
310 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
13.620 |
Tải trọng |
kg |
10.250 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
WP10.375E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
375 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1650 / 1200 ~ 1600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ – điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,73 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
{c0a6b9e5e05c7ef792ccfd571a56ab763c6368004d70f7d05b5a10b6a4753775} |
54,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
9,74 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
66 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
|
137/3830 |
-
1,285,000.000 VND
-
825,000.000 VND
-
825,000.000 VND
-
1,515,000.000 VND
-
1,505,000.000 VND
-
730,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.