FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT
- Sản phẩm : Thaco Frontier TF230 ( Thùng bạt 990kg)
- Loại động cơ : DAM16KR – Công nghệ Mitsubishi
- Kích thước xe : 4905 x 1840 x 2500 mm
- Kích thước lọt lòng thùng : 2800 x 1650 x 1600 mm
- Tải trọng cho phép chở hàng hóa :990 kg
- Xe trang bị máy lạnh cabin, Phanh ABS, Camera lùi
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70 – 90 % GIÁ TRỊ XE
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
GIỚI THIỆU XE TẢI FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT
XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG TF230 – VẬN HÀNH TỐI ƯU, ĐẦU TƯ HIỆU QUẢ
🔻FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT khẳng định chất lượng vượt trội so với các sản phẩm cùng phân khúc, mang lại giá trị đầu tư hiệu quả cho khách hàng, đối tác. 🔹Sở hữu động cơ công nghệ Nhật Bản với công suất cực đại đạt 122 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 158N.m giúp xe vận hành tối ưu và tiết kiệm. 🔹Tải trọng 990 kg, thùng dài 2.8m và thể tích lên đến 7.53m3 giúp nâng cao hiệu quả chở hàng. 🔹Vận hành an toàn với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống lái trợ lực điện và trang bị camera lùi dễ quan sát. 🔹Thiết kế chassis cabin liền khối và được sơn nhúng tĩnh điện ED giúp gia tăng độ bền. 🔹Thùng xe đa dạng (thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt,…) và được sơn nhúng tĩnh điện ED chống gỉ sét.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO TF230 THÙNG MUI BẠT
KÍCH THƯỚC THÙNG XE TF230 |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.875 x 1.835 x 2.530 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | mm | 2.800 x 1.680 x 1.600 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 |
KHỐI LƯỢNG CHỞ HÀNG |
||
Khối lượng bản thân | kg | 1.370 |
Khối lượng chuyên chở | kg | 920 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.420 |
Số người trong cabin | Người | 02 |
ĐỘNG CƠ XE TF230 |
||
Tên động cơ | – | DAM16KR ( Công Nghệ Mitsubishi) |
Kiểu loại | – | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | ml | 1.597 |
Đường kính x hành trình | mm | |
Công suất cực đại/ số vòng quay | Ps/rpm | 90/6.000 |
Momen cực đại/ số vòng quay | Nm/rpm | |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | – | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số | – | cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | – | |
Tỷ số truyền lực chính | – | |
HỆ THỐNG LÁI |
Thanh răng, bánh răng, trợ lực điện | |
HỆ THỐNG PHANH ABS |
Trước đĩa, sau tang trống, ABSDẫn động bằng thủy lực, trợ lực chân không | |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | – | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Sau | – | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
||
Trước/sau | – | 175/70R14 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | % | 31 |
Bán kính quay vòng | m | 5,6 |
Tốc độ cực đại | km/h | 106 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 43 |
NỘI THẤT FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT
NGOẠI THẤT FRONTIER TF230 MUI BẠT
CÁC MẪU XE FRONTIER TF230
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT
-36 tháng hoặc 100.000Km tùy theo kiện nào đến trước.
-Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Thaco.
-Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT vay từ 70 đến 90 % giá trị xe – hỗ trợ vay nhanh – thủ tục đơn giản, thuận tiện cho khách hàng.
MỌI CHI TIẾT XIN QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ HOTLINE / ZALO ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ NHANH NHẤT
XEM THÊM TẠI WEBSITE : XETAIKIA-FUSO.COM
1 đánh giá cho FRONTIER TF230 THÙNG MUI BẠT
-
367,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
293,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
chu sau –
Xe nay chay ngon lam nha ba con