KIA K250L
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
FRONTIER KIA K250L
Kia K250L – Thùng dài 4.5m, thể tích thùng lên đến 12,4 m3 đáp ứng toàn diện cầu vận chuyển hàng hóa đối với các khách hàng cần thể tích thùng hàng lớn, trang bị động cơ Hyundai D4CB chất lượng ổn định, tải trọng 2.35 tấn, trang bị hệ thống phanh ABS và hệ thống cân bằng điện tử ESC giúp xe hoạt động ổn định và nâng cao an toàn khi vận hành. Vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, êm dịu, tản nhiệt tốt. Kia K250L thùng dài 4.5m là sản phẩm vận chuyển tối ưu trong đô thị cho nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đặc biệt là khách hàng hoạt động trong các lĩnh vực logistic, chuyển phát nhanh,….
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở | 3.400 mm |
Kích thước tổng thể Cab/C | 6.430 x 1.750 x 2.120 mm |
Kích thước Lòng thùng |
4.500 x 1.700 x 1.670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Số chổ ngồi | 03 |
KHỐI LƯỢNG KIA K250L
KHỐI LƯỢNG
KIA K250L với kết cấu thùng đa dạng, phù hợp với nhiều mặt hàng hóa , phù hợp với mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.Tải trọng cho phép tối đa vào thành phố 2350/2490 KG K250l là mẫu xe tốt nhất hiện nay trên thị trường về mặt chở hàng, tính năng vận tải hàng hóa, chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng luôn có sẵn, và hỗ trợ khách hàng 24/7
Khối lượng bản thân Cab/C | kg | 1.865 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Khối lượng hàng chuyên chở | Kg | 2.350 |
ĐỘNG CƠ KIA K250 L
Xe tải KIA K250L được trang bị động cơ HUYNDAI D4CB phun dầu điện tử, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, bền bỉ, chi phí sữa chữa vận hành thấp.
Nhãn hiệu – Kiểu loại | HYUNDAI D4CB | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 130/3.800 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 255/1.500-3.500 |
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng xe tải KIA K250L .
Xe tải KIA K250
CN 1: 2921 QL1A, Phường Tân Thới Nhất , Quận 12, TP.HCM
CN 2: 36C11 QL1A, X.Tân Kiên, H.Bình Chánh, TP.HCM
-
370,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
432,000.000 VND
-
437,000.000 VND
-
530,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.