THACO AUMAN C300
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
THACO AUMAN C300
NGOẠI THẤT SẢN PHẨM THACO AUMAN C300
-
NỘI THẤT SẢN PHẨM THACO AUMAN C300
Nội thất xe tải 4 chân Thaco Auman C300 được thiết kế hiện đại với chất liệu cao cấp, vô lăn 4 chấu bọc da cao cấp, tích hợp nhiều nút bấm, điều khiển, đàm thoại rãnh tay, Ga tự động. điều chỉnh tải trọng,… Và còn nhiều tiện ích khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE TẢI THACO AUMAN C300
Hotline tư vấn sản phẩm: 0938.904.735 Minh Đạt
Địa chỉ xen xe trực tiếp:
Showroom An Sương: 2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Showroom An Lạc : 36C11 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh , TP.HCMĐộng cơ Thaco Auman C300.
- Hệ thống treo xe tải Thaco Auman C300
Hệ thống phanh xe tải Thaco Auman C300
Thông số Kỹ thuật thùng xe tải 4 chân Auman C300.
Xe tải 4 chân Auman C300 được đóng thùng trên giây chuyền hiện đại, đảm bảo yếu tố kỹ thuật , mỹ qquankhi vận hành.Thùng đc nhúng ED , vệ sinh làm sạch bê mặt vật liệu, trước khi Sơn bằng công nghệ sơn tĩnh điện toàn thùng.
Cách thức thanh toán thi mua xe tải THACO.
Khách hàng mua xe có thể thành toán tiền mua xe tải 4 chân Auman C300 bằng tiền mặt hoặc qua ngân hàng.
Đối với khách hàng mua xe trả góp : Hiện nay ngân hàng đang hỗ trợ vay tối đa 70% giá trị xe.
Khách hàng chỉ cần trả trước 30% giá trị xe.
Thời gian vay qua bên ngân hàng tối đa 6 năm( 72 tháng)
Hồ sơ xét duyệt đơn giản và nhanh gọn , không mất phí thẩm định hồ sơ vay.
Chính sách bảo hành bảo dưỡng xe tải 4 chân AUMAN C300
Xe tải Auman 4 chân C300 được bảo hành 36 tháng hoặc 150.000 KM .
Địa điểm bảo hành : Toàn bộ hệ thống showroom , Đại lý tải Bus Thaco trên 64 tỉnh thành trên cả nước.
Hotline tư vấn sản phẩm: 0938.904.735 Minh Đạt
Địa chỉ xen xe trực tiếp:
Showroom An Sương: 2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Showroom An Lạc : 36C11 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh , TP.HCM
-
1,285,000.000 VND
-
1,109,000.000 VND
-
1,109,000.000 VND
-
1,505,000.000 VND
-
1,375,000.000 VND
-
730,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.