THACO OLLIN 350 – EURO 4
- Loại động cơ : 4j28tc 4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh (cc) : 2771 cm3
- Đường kính hành trình piston (mm): 93 x 102 mm
- Công suất lớn nhất (kw/vòng phút):109ps/3.200 vòng/phút
- Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 245 n.m/2300 vòng/phút
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 80 lit
- Chiều dài cơ sở: 3.360 mm
- Kích thước bao ngoài: 6.185x2.020x2.900 mm
- Trọng lượng bản thân: 2.750 kg
- Tải trọng: 3.490 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 6.435 kg
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.150 x 1.980 x 2.240 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.350 x 1.870 x 400 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.525/1.485 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
2.450/ 2.500 |
Tải trọng |
kg |
2.350 / 3.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995 / 6.185 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
4J28TC |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.771 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
110 / 3200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
280 / 1800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
|
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497 |
Tỷ số truyền cuối |
|
6,142 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Tang trống, thủy lực trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
7.00-16 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
{c0a6b9e5e05c7ef792ccfd571a56ab763c6368004d70f7d05b5a10b6a4753775} |
33 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80 |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa cửa điều khiển từ xa |
-
555,000.000 VND
-
409,000.000 VND
-
335,000.000 VND
-
565,000.000 VND
-
415,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
320,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
320,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.