THACO OLLIN 500 – EURO 4
- Loại động cơ : động cơ diesel, kiểu yz4102zlq, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải euro ii.
- Dung tích xylanh (cc) : 3.432 cc
- Đường kính hành trình piston (mm): 102x118
- Công suất lớn nhất (kw/vòng phút): 81/2.900
- Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút):310/1600
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 80
- Chiều dài cơ sở: 3.360
- Kích thước bao ngoài: 6.050x1.940x2.880
- Trọng lượng bản thân: 2.805
- Tải trọng: 4.995
- Trọng lượng toàn bộ: 7.990
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO OLLIN500 – EURO 4 (Thùng lửng)
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.210 x 2.150 x 2.290 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.350 x 2.020 x 400 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.730/1.590 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
3.305 |
Tải trọng |
kg |
4.995 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
8.495 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
YZ4DA2-40 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh |
cc |
3.660 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
102 x 112 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
113 / 2900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
320 / 1200 ~ 1600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361; ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,375 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
7.50-16 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
{c0a6b9e5e05c7ef792ccfd571a56ab763c6368004d70f7d05b5a10b6a4753775} |
24 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
92 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80, hợp kim nhôm |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB |
-
555,000.000 VND
-
409,000.000 VND
-
335,000.000 VND
-
565,000.000 VND
-
354,000.000 VND
-
390,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
390,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.