THACO TOWNER 800
THACO TOWNER 800
ĐỘNG CƠ: DA465QE ( EuRo IV ) Dung tích xi lanh: 970 Cm3 Động cơ :Sản xuất theo Cộng nghệ Suzuki Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 35 kw - 5000 vòng/phút Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.540 x 1.400 x 1.870 (mm) (DxRxC)( THÙNG LỬNG): 2.220 x1.330x300(mm) (DxRxC)( THÙNG BẠT): 2.140 x 1.330 x1360(mm) (DxRxC)( THÙNG KÍN): 2.050 x 1.320 x 1240(mm) Tải trọng 850 - 990 KG Trả góp vay mua xe lên đến 85% giá trị xe . Bảo hành : 50.000 Km hoặc 24 tháng-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
CHI NHÁNH AN SƯƠNG – CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
2921 QUỐC LỘ 1A, P. TÂN THỚI NHẤT, Q.12, TP. HỒ CHÍ MINH
Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu dòng xe tải nhẹ máy xăng THACO TOWNER 800 nhỏ gọn .Vận hành nội thành linh hoạt, với tải trọng cao lên đến 990 KG .THACO TOWNER 800 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc đầu tư vận tải hiện nay.
+ Động cơ THACO TOWNER 800 : Động cơ được sản xuất theo công nghệ Suzuki được nhập trực tiếp từ nước ngoài.Động cơ mạnh mẽ , đạt tiêu chuẩn khi thải EURO 4. 2018
Dung tích xi lanh: 970 Cm3 ( Mã động cơ DA465QE ).
4 xylanh nằm thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Phung xăng điện tử đa điểm, cho công suất lớn nhất, tiết kiệm nhiên liệu.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 35 kw – 5000 vòng/phút.
+ Hộp số THACO TOWNER 800 : Hộp số 5 số tiến , 1 số lùi . Đảm bảo vận hành êm ái.
+ Hệ thống lái THACO TOWNER 800 : Thanh răng – Bánh răng ,dẫn động cơ khí .
+ Hệ thống phanh :
Hệ thống phanh chính: Đĩa tản nhiệt/Tang trống (trước/sau)
Hệ thống dẫn động phanh: Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe : Cơ khí, tác động lên bánh sau
- CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH : 2 NĂM HOẶC 50.000 KM
MIỄN PHÍ THAY NHỚT VÀ KIỂM TRA XE ĐỊNH KỲ TẠI 1.000 KM .
LUÔN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG 24/24
- PHỤ TÙNG ĐI KÈM XE:
1 LỐP DỰ PHÒNG, BỘ ĐỒ NGHỀ TIÊU CHUẨN.
HÌNH THỨC THANH TOÁN :
KHÁCH HÀNG CÓ THỂ TIỀN MẶT HOẶC TRẢ GÓP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE THACO TOWNER 800 VAY ĐÊN 85% GIÁ TRỊ XE.
HỒ SƠ ĐƠN GIẢN, THỦ TỤC NHANH CHÓNG.
- Kích thước thùng xe THACO TOWNER 800 : Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.540 x 1.400 x 1.870 (mm)Kích thước lòng thùng (DxRxC)( THÙNG LỬNG): 2.220 x1.330×300(mm)Kích thước lòng thùng (DxRxC)( THÙNG BẠT): 2.140 x 1.330 x1360(mm)Kích thước lòng thùng (DxRxC)( THÙNG KÍN): 2.050 x 1.320 x 1240(mm)
Một số hình ảnh xe thực tế :
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
343,000.000 VND
-
317,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
367,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.