XE TẢI VAN THACO SƠN MÀU
-
370,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
542,500.000 VND
Mô tả
XE TẢI VAN THACO TF420-TF450-TF480 SƠN MÀU THEO YÊU CẦU
GIỚI THIỆU XE TẢI VAN THACO
XE TẢI VAN THACO – THỂ TÍCH THÙNG HÀNG LỚN, TỐI ƯU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA.
🔻Với khả năng vận hành linh hoạt 24/7 không bị cấm giờ trong nội thành và thùng hàng hóa có kích thước lớn, xe tải van đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng hoạt động lĩnh vực vận chuyển hàng tiêu dùng, bưu phẩm, hàng điện máy gia dụng, giao hàng nhanh:
🔹Thùng hàng thiết kế dạng vuông tạo sự thuận lợi trong việc sắp xếp, phân bổ hàng hóa.
🔹Trang bị 7 khung gia cường giúp gia tăng độ chắc chắn, cứng vững cho xe.
🔹Sàn nhôm chống trượt, đèn trần khoang hàng dễ dàng sử dụng ngay cả vào ban đêm.
🔹Thiết kế cửa trượt hông, cửa sau dạng mở sang 2 bên thuận tiện cho việc sử dụng xe nâng trong quá trình bốc, dỡ hàng hóa. 🔹Phiên bản 2 chỗ tải trọng 945kg, thùng dài 2,925m, thể tích 5,46m3. Phiên bản 5 chỗ tải trọng 750kg, thùng dài 1,905m, thể tích 3,55m3.
🔷Với nhiều ưu điểm nổi bật, giá thành cạnh tranh cùng hệ thống đại lý/xưởng dịch vụ rộng khắp cả nước thuận tiện bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa thay thế phụ tùng, XE TẢI VAN THACO đáp ứng nhu cầu đầu tư của khách hàng.
NỘI THẤT XE TẢI VAN THACO
* GIÁ XE NIÊM YẾT TOÀN QUỐC ĐÃ BAO GỒM CHI PHÍ SƠN MÀU THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
FRONTIER TF420V2S : 293.000.000 VNĐ
FRONTIER TF450V2S: 320.000.000 VNĐ
FRONTIER TF480V2S: 346.000.000 VNĐ
FRONTIER TF450V5S: 370.000.000 VNĐ
FRONTIER TF480V5S: 400.000.000 VNĐ
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH XE TẢI VAN
36 tháng hoặc 100.000Km tùy theo kiện nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Thaco.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp xe tải Van vay từ 70 đến 90 % giá trị xe – hỗ trợ vay nhanh – thủ tục đơn giản, thuận tiện cho khách hàng.
-
222,000.000 VND
-
320,000.000 VND
-
252,000.000 VND
-
397,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
317,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
320,000.000 VND
-
222,000.000 VND
-
586,000.000 VND
-
245,000.000 VND
-
290,000.000 VND
-
370,000.000 VND
-
320,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.