THACO OLLIN 345 - EURO 4 - Xe tải THACO

Mô tả

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO OLLIN345 – EURO 4 (Thùng lửng)
 
 
KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5.500 x 1.970 x 2.250

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

3.700 x 1.870 x 400

Vệt bánh trước / sau

mm

1.525/1.485

Chiều dài cơ sở

mm

2.800

Khoảng sáng gầm xe

mm

195

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

2.400

Tải trọng

kg

2.400/ 3.490

Trọng lượng toàn bộ

kg

4.995/ 6.085

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ

4J28TC

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)

Dung tích xi lanh

cc

2.771

Đường kính x hành trình piston

mm

93 x 102

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

110 / 3200

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

280 / 1800

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Hộp số

Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền chính

ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497

Tỷ số truyền cuối

6,142

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ sau

6.50-16

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

{c0a6b9e5e05c7ef792ccfd571a56ab763c6368004d70f7d05b5a10b6a4753775}

28

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6

Tốc độ tối đa

km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

80, hợp kim nhôm

Trang bị tiêu chuẩn

Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,

khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “THACO OLLIN 345 – EURO 4”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0 Scroll
0949257839
0949257839